คำศัพท์อังกฤษที่ดูเหมือนกัน แต่ความหมายต่างกัน! (Khám phá sự khác biệt tinh tế trong tiếng Anh)

คำศัพท์อังกฤษที่ดูเหมือนกัน แต่ความหมายต่างกัน! (Khám phá sự khác biệt tinh tế trong tiếng Anh)



```html

5 Cặp Từ Tiếng Anh Trông Giống Nhau "Xíu" Mà Nghĩa Lại Khác Xa

Đôi khi, những cặp từ trong tiếng Anh có vẻ "na ná" nhau lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Cùng khám phá sự khác biệt thú vị này nhé!

✨ Maybe và May be

Cả hai đều liên quan đến khả năng, nhưng cách dùng thì khác biệt:

  • Maybe là một trạng từ, tương đương với "perhaps" (có lẽ). Thường đứng ở đầu câu.
  • Ví dụ: Maybe it will stop raining soon. (Có lẽ trời sẽ tạnh mưa sớm thôi.)

  • May be là một cụm động từ khuyết thiếu + động từ. Sau "may be" thường là một tính từ hoặc V-ing.
  • Ví dụ: He may be a genius. (Hắn có thể là một thiên tài.)

✨ Something và Some Things

Một "bên" là một từ, một "bên" là hai từ riêng biệt:

  • Some things: "some" (một vài) + "things" (đồ vật, điều). Dùng cho số nhiều.
  • Ví dụ: I need some things to complete the task: A highlighter, a hammer and glue. (Tôi cần vài thứ để hoàn thành công việc: một chiếc bút nhớ, một cái búa và keo.)

  • Something: Một điều gì đó, một việc gì đó, cái gì đó.
  • Ví dụ: There's something he's been hiding from us. (Hắn vẫn giấu chúng ta một điều gì đó.)

✨ Everyday và Every Day

Sự khác biệt nằm ở vai trò ngữ pháp:

  • Everyday là một tính từ, có nghĩa là "thông thường", "thông lệ". Đứng trước danh từ.
  • Ví dụ: Using everyday objects, basic scientific principles can be explained to young children. (Sử dụng các đồ vật thông dụng, các nguyên tắc khoa học cơ bản có thể được giải thích cho trẻ nhỏ.)

  • Every day là một cụm từ, dùng như trạng từ (adverb), nghĩa là "mỗi ngày". Đứng sau động từ.
  • Ví dụ: You should take a shower every day. (Bạn nên tắm mỗi ngày.)

✨ Everybody và Every Body

Một cặp "khó nhầm" nếu bạn để ý kỹ:

  • Everybody là một đại từ, nghĩa là "mọi người".
  • Ví dụ: Everybody knows Alex. (Mọi người đều biết Alex.)

  • Every body: "every" (mọi) + "body" (cơ thể, t.h.i t.h.ể).
  • Ví dụ: Every body in the morgue was investigated by the FBI. (Mọi t.h.i t.h.ể trong nhà xác đang được FBI điều tra.)

✨ Sometimes và Some Time

Cũng là một cặp "khá quen thuộc":

  • Sometimes là trạng từ chỉ tần suất, nghĩa là "đôi khi", "thỉnh thoảng".
  • Khi viết tách ra, "some time" có nghĩa là "một khoảng thời gian" (a long time).
  • Ví dụ: You should spend some time with your sister. She looks sad. (Bạn nên dành một chút thời gian nào đó cho em gái đi. Cô ấy trông có vẻ buồn.).

  • Sometime (không có "s") là một trạng từ chỉ một thời điểm không xác định, hoặc có thể dùng như tính từ, mang nghĩa "cựu".
  • Ví dụ: I'll return the book sometime. (Lúc nào đấy tôi sẽ trả lại cuốn sách.) John, a sometime bartender at our bar, has returned and become the bar's manager. (John, một nhân viên pha chế cũ ở bar của tôi, đã quay trở lại và trở thành quản lý.)

```

แสดงความคิดเห็น

ใหม่กว่า เก่ากว่า